blank out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blank out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blank out

    cut out, as for political reasons

    several line in the report were blanked out

    Similar:

    forget: be unable to remember

    I'm drawing a blank

    You are blocking the name of your first wife!

    Synonyms: block, draw a blank

    Antonyms: remember

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).