draw a blank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draw a blank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw a blank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw a blank.
Từ liên quan
- draw
- drawl
- drawn
- drawee
- drawer
- draw in
- draw up
- drawbar
- drawers
- drawing
- drawler
- drawoff
- draw bar
- draw key
- draw off
- draw out
- draw-off
- drawable
- drawback
- drawbolt
- drawgear
- drawhook
- drawings
- drawtube
- drawwork
- draw away
- draw back
- draw down
- draw head
- draw hole
- draw hook
- draw lift
- draw near
- draw play
- draw rein
- draw span
- draw tool
- draw work
- draw-hole
- draw-vice
- draw-well
- drawerful
- drawknife
- drawn-out
- drawnings
- drawnorks
- drawnwork
- drawplate
- drawpoint
- drawshave