draw a blank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw a blank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw a blank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw a blank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draw a blank

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khoan một giếng khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw a blank

    Similar:

    forget: be unable to remember

    I'm drawing a blank

    You are blocking the name of your first wife!

    Synonyms: block, blank out

    Antonyms: remember