blank check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blank check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blank check
* kinh tế
mẫu chi phiếu để trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blank check
a check that has been signed but with the amount payable left blank
Synonyms: blank cheque
Similar:
free hand: freedom to do as you see fit
many have doubts about giving him a free hand to attack
Từ liên quan
- blank
- blanker
- blanket
- blankly
- blanking
- blank b/l
- blank bit
- blank gap
- blank key
- blank out
- blanketed
- blankness
- blank arch
- blank bill
- blank card
- blank cell
- blank coil
- blank disk
- blank door
- blank film
- blank form
- blank line
- blank mold
- blank page
- blank pipe
- blank rate
- blank seam
- blank tape
- blank tear
- blank test
- blanketing
- blank after
- blank assay
- blank check
- blank cover
- blank level
- blank lines
- blank paper
- blank price
- blank shell
- blank space
- blank stock
- blank table
- blank taste
- blank verse
- blanket gas
- blanket jam
- blank arcade
- blank binder
- blank cheque