free hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free hand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free hand

    * kinh tế

    hoàn toàn tự do

    không bị hạn chế gì cả

    tự do toàn quyền

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rãnh tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free hand

    freedom to do as you see fit

    many have doubts about giving him a free hand to attack

    Synonyms: blank check