blanking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanking.

Từ điển Anh Việt

  • blanking

    (Tech) xóa (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blanking

    * kỹ thuật

    bán thành phẩm

    dùi

    khuôn

    phôi

    sự cắt

    sự chắn

    sự dập

    sự khóa

    sự khóa tia

    sự triệt

    sự xóa chùm

    toán & tin:

    làm trống

    sự làm cho trống

    tắt tín hiệu

    điện tử & viễn thông:

    sự xóa