blanking pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanking pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanking pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanking pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blanking pulse
* kỹ thuật
xung triệt
toán & tin:
mức xóa (tín hiệu)
xây dựng:
tia điện tử mất dấu
xung lực làm mất dấu
điện lạnh:
xung hóa
điện:
xung xóa