blanketed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanketed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanketed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanketed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blanketed

    covered with (or as if with) a blanket

    Similar:

    blanket: cover as if with a blanket

    snow blanketed the fields

    blanket: form a blanket-like cover (over)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).