coffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffer.

Từ điển Anh Việt

  • coffer

    /'kɔfə/

    * danh từ

    cái két (để tiền)

    (số nhiều) kho bạc

    (như) coffer-dam

    * ngoại động từ

    cất vào két (tiền)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffer

    an ornamental sunken panel in a ceiling or dome

    Synonyms: caisson, lacuna

    a chest especially for storing valuables