coffer-dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffer-dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffer-dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffer-dam.

Từ điển Anh Việt

  • coffer-dam

    /'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/

    * danh từ

    Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...