lacunarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacunarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacunarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacunarity.

Từ điển Anh Việt

  • lacunarity

    tính có lỗ hổng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lacunarity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính có khuyết