caisson sinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caisson sinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caisson sinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caisson sinking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caisson sinking

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hạ ketxon