cairene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cairene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cairene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cairene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cairene
a native or inhabitant of Cairo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).