caitra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caitra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caitra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caitra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caitra

    Similar:

    chait: the first Hindu calendar month (corresponding to March in the Gregorian calendar)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).