cairo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cairo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cairo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cairo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cairo

    a town at the southern tip of Illinois at the confluence of the Ohio and Mississippi Rivers

    the capital of Egypt and the largest city in Africa; a major port just to the south of the Nile delta; formerly the home of the Pharaohs

    Synonyms: Al Qahira, El Qahira, Egyptian capital, capital of Egypt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).