cain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cain.
Từ điển Anh Việt
cain
/kein/
* danh từ
kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
to ralse Cain
(xem) raise
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cain
(Old Testament) Cain and Abel were the first children of Adam and Eve born after the Fall of Man; Cain killed Abel out of jealousy and was exiled by God