came nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

came nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm came giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của came.

Từ điển Anh Việt

  • came

    /keim/

    * thời quá khứ của come

    * danh từ

    khung chì (để) lắp kinh (cửa)