came nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
came nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm came giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của came.
Từ điển Anh Việt
came
/keim/
* thời quá khứ của come
* danh từ
khung chì (để) lắp kinh (cửa)
Từ liên quan
- came
- camel
- cameo
- camera
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- cameleer
- camelina
- camellia
- camelpox
- cameroon
- cameroun
- camelhair
- camelidae
- camembert
- cameraman
- camel milk
- camelopard
- camera-man
- camera-shy
- cameration
- camerlengo
- camera body
- camera care
- camera lens
- camera room
- camera tube
- camera zoom
- cameroonian
- camel racing
- camel's hair
- camellia oil
- camera angle
- camera build
- camera cable
- camera chain
- camera front
- camera light
- camera mount
- camera ready
- camera stand
- camera-ready
- camera lucida
- camera signal
- camera tripod
- camellia state
- camera channel
- camera housing