camera-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camera-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera-man.
Từ điển Anh Việt
camera-man
/'kæmərəmæn/
* danh từ
người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh
nhà quay phim