camel milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camel milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camel milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camel milk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camel milk
* kinh tế
sữa lạc đà
Từ liên quan
- camel
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- cameleer
- camelina
- camellia
- camelpox
- camelhair
- camelidae
- camel milk
- camelopard
- camel racing
- camel's hair
- camellia oil
- camellia state
- camelina sativa
- camel-back truss
- camellia japonica
- camellia sinensis
- camelus bactrianus
- camelus dromedarius
- camel-back top chord
- camel service environment (cse)
- camel application protocol (cap)