camelina sativa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camelina sativa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camelina sativa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camelina sativa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camelina sativa

    Similar:

    gold of pleasure: annual European false flax having small white flowers; cultivated since Neolithic times as a source of fiber and for its oil-rich seeds; widely naturalized in North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).