camelry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camelry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camelry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camelry.

Từ điển Anh Việt

  • camelry

    /'kæməlri/

    * danh từ

    (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà