camel racing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camel racing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camel racing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camel racing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camel racing
the sport of racing camels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- camel
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- cameleer
- camelina
- camellia
- camelpox
- camelhair
- camelidae
- camel milk
- camelopard
- camel racing
- camel's hair
- camellia oil
- camellia state
- camelina sativa
- camel-back truss
- camellia japonica
- camellia sinensis
- camelus bactrianus
- camelus dromedarius
- camel-back top chord
- camel service environment (cse)
- camel application protocol (cap)