camellia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camellia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camellia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camellia.

Từ điển Anh Việt

  • camellia

    /kə'mi:ljə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa trà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camellia

    any of several shrubs or small evergreen trees having solitary white or pink or reddish flowers

    Synonyms: camelia