camelopard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camelopard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camelopard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camelopard.
Từ điển Anh Việt
camelopard
/'kæmiləpɑ:d/
* danh từ
(động vật học) hươu cao cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camelopard
Similar:
giraffe: tallest living quadruped; having a spotted coat and small horns and very long neck and legs; of savannahs of tropical Africa
Synonyms: Giraffa camelopardalis