giraffe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giraffe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giraffe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giraffe.

Từ điển Anh Việt

  • giraffe

    /dʤi'rɑ:f/

    * danh từ

    (động vật học) hươu cao c

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giraffe

    tallest living quadruped; having a spotted coat and small horns and very long neck and legs; of savannahs of tropical Africa

    Synonyms: camelopard, Giraffa camelopardalis