camel application protocol (cap) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camel application protocol (cap) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camel application protocol (cap) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camel application protocol (cap).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camel application protocol (cap)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Giao thức ứng dụng CAMEL
Từ liên quan
- camel
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- cameleer
- camelina
- camellia
- camelpox
- camelhair
- camelidae
- camel milk
- camelopard
- camel racing
- camel's hair
- camellia oil
- camellia state
- camelina sativa
- camel-back truss
- camellia japonica
- camellia sinensis
- camelus bactrianus
- camelus dromedarius
- camel-back top chord
- camel service environment (cse)
- camel application protocol (cap)