camera ready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera ready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera ready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera ready.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera ready

    * kinh tế

    ảnh sẵn