camera amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera amplifier.

Từ điển Anh Việt

  • camera amplifier

    (Tech) bộ khuếch đại máy thu hình