camera obscura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera obscura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera obscura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera obscura.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camera obscura

    a darkened enclosure in which images of outside objects are projected through a small aperture or lens onto a facing surface

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).