camera control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera control unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera control unit

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ điều khiển camera