camera line up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera line up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera line up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera line up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera line up

    * kỹ thuật

    sự định vị máy quay