camera-obscure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera-obscure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera-obscure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera-obscure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera-obscure

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hộp tối