camera lucida ("lucy") nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera lucida ("lucy") nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera lucida ("lucy") giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera lucida ("lucy").

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera lucida ("lucy")

    * kinh tế

    dụng cụ sao