cameration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cameration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cameration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cameration.

Từ điển Anh Việt

  • cameration

    * danh từ

    sự chia ô; sự chia ngăn