camera care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camera care

    keeping a camera in good working order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).