camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camera.

Từ điển Anh Việt

  • camera

    /'kæmərə/

    * danh từ

    máy ảnh

    máy quay phim

    (pháp lý) phòng riêng của quan toà

    in camera

    họp kín; xử kín

    trong đời sống riêng

  • camera

    (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camera

    * kỹ thuật

    buồng

    camera

    máy ảnh

    máy quay hình

    máy quay phim

    truyền hình

    hóa học & vật liệu:

    buồng hộp

    xây dựng:

    máy hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camera

    equipment for taking photographs (usually consisting of a lightproof box with a lens at one end and light-sensitive film at the other)

    Synonyms: photographic camera

    Similar:

    television camera: television equipment consisting of a lens system that focuses an image on a photosensitive mosaic that is scanned by an electron beam

    Synonyms: tv camera