television camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

television camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm television camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của television camera.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • television camera

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy quay truyền hình

    xây dựng:

    máy thâu hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • television camera

    television equipment consisting of a lens system that focuses an image on a photosensitive mosaic that is scanned by an electron beam

    Synonyms: tv camera, camera