television microscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

television microscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm television microscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của television microscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • television microscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    soi kính hiển vi truyền hình