cameraman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cameraman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cameraman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cameraman.
Từ điển Anh Việt
cameraman
(Tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cameraman
* kỹ thuật
người quay phim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cameraman
a photographer who operates a movie camera
Synonyms: camera operator, cinematographer