camembert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camembert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camembert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camembert.
Từ điển Anh Việt
camembert
/'kæməmbeə/
* danh từ
phó mát camembe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camembert
rich soft creamy French cheese