cameo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cameo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cameo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cameo.
Từ điển Anh Việt
cameo
/'kæmiou/
* danh từ
đồ trang sức đá chạm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cameo
* kỹ thuật
đồ gốm mài
mái vòm
xây dựng:
phòng có mái vòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cameo
engraving or carving in low relief on a stone (as in a brooch or ring)