cameroon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cameroon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cameroon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cameroon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cameroon

    * kinh tế

    Ca-mê-run (tên nước, thủ đô: Yaounde)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cameroon

    an inactive volcano in western Cameroon; highest peak on the West African coast

    a republic on the western coast of central Africa; was under French and British control until 1960

    Synonyms: Republic of Cameroon, Cameroun