camo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camo

    Similar:

    camouflage: fabric dyed with splotches of green and brown and black and tan; intended to make the wearer of a garment made of this fabric hard to distinguish from the background

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).