camouflage paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camouflage paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camouflage paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camouflage paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camouflage paint
* kỹ thuật
sơn nguỵ trang
cơ khí & công trình:
sự nguỵ trang