camouflaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camouflaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camouflaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camouflaged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camouflaged

    made invisible by means of protective coloring

    Similar:

    camouflage: disguise by camouflaging; exploit the natural surroundings to disguise something

    The troops camouflaged themselves before they went into enemy territory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).