camouflet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camouflet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camouflet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camouflet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camouflet
* kỹ thuật
xây dựng:
sự nổ mìn buồng
sự nổ mìn gầm
sự nổ mìn hốc