camomile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camomile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camomile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camomile.

Từ điển Anh Việt

  • camomile

    /'kæməmail/

    * danh từ

    (thực vật học) cúc La mã

    hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camomile

    Similar:

    chamomile: Eurasian plant with apple-scented foliage and white-rayed flowers and feathery leaves used medicinally; in some classification systems placed in genus Anthemis

    Synonyms: Chamaemelum nobilis, Anthemis nobilis