cad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cad.

Từ điển Anh Việt

  • cad

    /kæd/

    * danh từ

    đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh

    (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách

    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cad

    * kỹ thuật

    lái

    người đánh ngựa

    quán nhỏ

    xây dựng:

    hành khách đồng hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet