cad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cad.
Từ điển Anh Việt
cad
/kæd/
* danh từ
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cad
* kỹ thuật
lái
người đánh ngựa
quán nhỏ
xây dựng:
hành khách đồng hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cad
someone who is morally reprehensible
you dirty dog
Synonyms: bounder, blackguard, dog, hound, heel
Similar:
computer-aided design: software used in art and architecture and engineering and manufacturing to assist in precision drawing
Từ liên quan
- cad
- cadd
- cadi
- caddo
- caddy
- cadet
- cadge
- cadiz
- cadra
- cadre
- caddie
- cadent
- cadger
- cadmia
- cadmic
- cadmus
- cadaver
- caddish
- caddoan
- cadence
- cadency
- cadenza
- cadette
- cadmium
- cadaster
- cadastre
- cade oil
- cadenced
- caducean
- caduceus
- caducity
- caducous
- cadastral
- cadaveric
- cadaverin
- caddishly
- cadetship
- cadaverine
- cadaverous
- caddis fly
- caddis-fly
- caddisworm
- cad drawing
- caddice fly
- caddice-fly
- caddishness
- cadmiferous
- cadmium red
- cads budget
- cadastre map