caducean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caducean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caducean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caducean.
Từ điển Anh Việt
caducean
* tính từ
thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caducean
of or relating to a caduceus