cadaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadaster

    a public register showing the details of ownership and value of land; made for the purpose of taxation

    Synonyms: cadastre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).