cadastre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadastre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadastre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadastre.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cadastre
* kỹ thuật
người đạc điền
đo lường & điều khiển:
người đo ruộng đất
xây dựng:
sổ địa bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cadastre
Similar:
cadaster: a public register showing the details of ownership and value of land; made for the purpose of taxation